|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bịt miệng
| [bịt miệng] | | | (nghĩa bóng) to shut somebody up; to gag; to muzzle | | | Bịt miệng báo chí | | To gag the press; to reduce the press to silence; to silence the press |
Gag Bịt miệng báo chí To gag the press
|
|
|
|